TỔNG GIÁO PHẬN HUẾ
6 Nguyễn Trường Tộ
Huế - VIỆT NAM
GIỜ LỄ CÁC GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, GIÁO ĐIỂM VÀ D̉NG TU
TỔNG GIÁO PHẬN HUẾ
(cập nhật ngày 1/7/2023)
Tt |
GIÁO XỨ ĐỊA CHỈ |
GIÁO HỌ ĐỊA CHỈ |
D̉NG ĐỊA CHỈ |
CHÚA NHẬT |
NGÀY THƯỜNG |
1. |
AN BẰNG X. Vinh An H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g30 - 08g00 |
- 17g30 |
2. |
AN ĐÔN Khu phố 1 P. An Đôn Tx. Quảng Trị Quảng Trị |
|
|
- 06g30 - 19g00 |
- 18g30 |
3. |
AN LỘNG Thôn An Lộng X. Triệu Ḥa H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
- 05g30 |
- 19g00 |
4. |
AN TRUYỀN Thôn Truyền Nam X. Phú An H.Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g00 (hè) - 05g30 (đông) - 16g00 (hè) - 16g30 (đông)
|
|
5. |
AN VÂN 118 Lư Thần Tông P. Hương An Hương Trà Thừa Thiên Huế
|
|
|
- 06g00 - 18g30 (hè) - 18g00 (đông) |
Thứ Ba, Năm, Bảy: - 05g00
Thứ Hai, Tư, Sáu: - 18g30 (hè) - 18g00 (đông)
|
6. |
BẾN NGỰ 67 Phan Đ́nh Phùng P. Vĩnh Ninh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g00 - 16g15 |
- 05g00 - 19g00 |
7. |
B̀NH ĐIỀN Thôn Thuận Lợi X. B́nh Tiến TX. Hương Trà Thừa Thiên Huế |
|
|
- 07g15 |
- 19g00 |
8. |
BỐ LIÊU Bố Liêu X. Triệu Ḥa H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
- 06g00 |
Thứ Hai, Ba, Năm: - 18g30
Thứ Bảy: - 05g15 |
9. |
|
ĐÂU KÊNH Thôn Đâu Kênh X. Triệu Long H. Triệu Phong Quảng Trị
|
|
-18g00 |
Thứ Tư, Sáu: - 05g30 |
10. |
BUỒNG TẰM Buồng Tằm X. Dương Hoà Tx. Hương Thuỷ Thừa Thiên Huế |
|
|
- 07g00 |
Thứ Hai, Tư, Năm, Sáu: -19g00
Thứ Ba, Bảy: -5g00 |
11. |
CẦU HAI Thôn Cao Đôi X. Lộc Tŕ H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
Thứ Ba, Năm, Bảy: -17g30 |
12. |
|
ĐÁ BẠC Thôn Bạch Thạch X. Lộc Điền H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -17g30 |
13. |
CÂY DA KV Diên Trường T.Trấn Diên Sanh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-5g30 |
Thứ Hai, Ba, Năm, Bảy: -19g00
|
14. |
|
CÀNG MỸ CHÁNH Thôn Càng Mỹ Chánh X. Hải Chánh H. Hải Lăng Quảng Trị
|
|
-18g30 |
Thứ Tư, Sáu: -19g00 |
15. |
CHÁNH XUÂN Thôn Đông Lưu X. Lộc Tŕ H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
- 06g30 - 15g30 |
- 17g30 |
16. |
CỰ LẠI 181 Quốc lộ 49B X. Phú Hải H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -17g00 |
- 17g30 |
17. |
CỬA VIỆT Đg Phạm Văn Đồng KP 3 T. Trấn Cửa Việt H. Gio Linh Quảng Trị |
|
|
- 06g30 (hè) - 07g00 (đông) |
Thứ Hai, Tư, Sáu: - 05g30
Thứ Ba, Năm, Bảy: - 18g30 |
18. |
DIÊN SANH Khóm 5 T.Trấn Diên Sanh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
- 16g00 |
- 19g00 |
19. |
|
GIÁP HẬU X. Hải Trường H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
- 07g00 |
Thứ Tư: - 18g00 |
20. |
DIÊM TỤ X. Phú Gia H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g00 |
Thứ Hai, Năm: - 05g00
Thứ Tư, Bảy: - 18g30 |
21. |
|
TRƯỜNG LƯU X. Phú Đa H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
- 07g30 |
Thứ Ba: - 05g00
Thứ Sáu: -18g30 |
22. |
DƯƠNG SƠN Dương Sơn X. Hương Toàn H. Hương Trà Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g00 - 08g00 |
Thứ Hai, Sáu: - 04g45
Thứ Ba, Năm, Bảy: - 18g45 |
23. |
|
HƯƠNG CẦN Hương Cần X. Hương Toàn H. Hương Trà Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Tư: - 17g30 |
24. |
DƯỠNG MONG Dưỡng Mong X. Vinh Thái H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 05g30 - 18g00 |
Thứ Hai, Tư: - 05g00
Thứ Ba, Sáu, Bảy: - 18g00 |
25. |
|
HÀ TRUNG Hà Trung X. Vinh Hà H. Phú Vang Thừa Thiên Huế
|
|
- 07g30 |
Thứ Năm: - 16g30 |
26. |
ĐÁ HÀN Thôn Thạch Hàn X. Hương Thọ TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
- 06g00 - 16g 00 |
- 18g00 |
27. |
ĐẠI LỘC Dương Đại Thuận X. Triệu Thuận H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
- 06g00 |
Thứ Ba, Năm, Bảy: - 19g00 |
28. |
|
DƯƠNG LỘC Dương Văn Lộc X. Triệu Thuận H.Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư: -19g00 |
29. |
|
DƯƠNG LỆ ĐÔNG Dương Đại Thuận X. Triệu Thuận H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
Thứ Hai: -19g00 |
30. |
|
DƯƠNG LỆ VĂN Dương Văn Lộc X. Triệu Thuận H.Triệu Phong, Quảng Trị |
|
-15g00 |
Thứ Sáu: -19g00 |
31. |
ĐẠI LƯỢC Nhất Tây X. Điền Lộc H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-16g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Sáu, Bảy: -19g00 |
32. |
|
ĐẠI PHÚ Đại Phú X. Phong Chương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
-7g00 |
Thứ Năm: -16g00 (hè) -15g00 (đông) |
33. |
ĐI VIẾNG |
|
D̉NG CON ĐỨC MẸ ĐI VIẾNG 483A Chi Lăng P. Phú Hậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
- 5g30 |
-5g30 |
34. |
ĐỨC MẸ HẰNG CỨU GIÚP 142 Nguyễn Huệ TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g00 -17g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Sáu: -5g15 -17g30
Thứ Bảy: -5g15 -15g30 -19g15 |
35. |
ĐỐC SƠ Tổ 7, Khu vực 3 P. An Ḥa TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -16g30 |
Thứ Hai, Ba, Năm, Bảy: -19g00
Thứ Tư, Sáu: -5g00 |
36. |
|
TRI LỄ 171 Trần Quư Khoáng P. Hương Sơ TP. Huế Thừa Thiên Huế
|
|
|
Thứ Tư: -19g00 |
37. |
ĐÔNG HÀ 202 Lư Thường Kiệt Khu phố 10 - P.5 TP. Đông Hà Quảng Trị |
|
|
-6g00 -15g30 |
-19g00 |
38. |
ĐÔNG LÂM Đội 1 Thôn Thanh Cần X. Quảng Vinh H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -15g00 |
-18g30 |
39. |
GIA HỘI 10 Tô Hiến Thành P. Gia Hội TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
- 6g00 - 17g00 |
- 18g30 |
40. |
HÀ THANH Thôn 3 X. Vinh Thanh H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -16g00 |
- 18g00 |
41. |
HÀ ÚC Hà Úc X. Vinh An H.Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g00 -17g30 |
-5g00 -18g30 |
42. |
HẢI NHUẬN Thôn Hải Nhuận X. Phong Hải H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -17g00 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -5g00 (hè) -5g30 (đông)
Thứ Ba, Năm, Bảy: -19g00 (hè) -18g30 (đông) |
43. |
H̉A ĐA X. Phú Đa H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
- 6g30 - 18g30 |
- 18g30 |
44. |
HÓI DỪA Khu phố Hói Dừa T. Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Bảy: -18g30
Thứ Sáu: -5g00 |
45. |
HƯƠNG LÂM Thôn Thanh Hương Lâm X. Điền Hương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 |
-18g30 |
46. |
HƯƠNG PHÚ Thôn Katư X. Hương Phú H. Nam Đông Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g30 |
-5g30 -19g00 |
47. |
|
HÀ AN Thôn Hà An X. Hương Phú H. Nam Đông Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Ba, Bảy: -19g00 |
48. |
|
HƯƠNG GIANG Thôn Hương Giang X. Hương Xuân H. Nam Đông Thừa Thiên Huế |
|
-6g00 -16g00 |
-5g00 -19g00 |
49. |
|
HƯƠNG LỘC Thôn 1 X. Hương Lộc H. Nam Đông Thừa Thiên Huế |
|
-17g30 |
Thứ Sáu: -17g30 |
50. |
KẺ VĂN Thôn Văn Quỹ X. Hải Phong H. Hải Lăng Quảng Tri |
|
|
-6g00 |
Thứ Hai: -5g30
Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
51. |
|
HƯNG NHƠN X. Hải Phong H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Sáu: -18g30 |
52. |
|
AN THƠ X. Hải Phong H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Ba, Năm: -18g30 |
53. |
|
PHÚ KINH X. Hải Phong H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
-17g00 |
Thứ Hai, Sáu: -5g00 Thứ Tư: -18g30 Thứ Sáu: -5g00 Thứ Bảy: -18g00 |
54. |
|
HỘI ĐIỀN X. Hải Phong H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
-9g00 |
Thứ Tư, Sáu: -5g30 |
55. |
KẾ SUNG Thôn Kế Sung X. Phú Diên H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -17g30 |
-18g00 |
56. |
KHE SANH X. Tân Liên H. Hướng Hóa Quảng Trị |
|
|
-8g15 (Vân Kiều) -10g00 (Thiếu Nhi) -15g00 (Kinh) |
-19g00 |
57. |
|
BA L̉NG Thôn Đá Nổi X. Ba Ḷng H. Đakrông Quảng Trị |
|
-7g00 |
|
58. |
KIM ĐÔI Thôn Kim Đôi X. Quảng Thành H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g00 |
Thứ Năm: -18g30 |
59. |
|
PHÚ NGẠN Thôn Phú Ngạn X. Quảng Thành H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Tư: -18g30 |
60. |
|
TÂY THÀNH Thôn Tây Thành X. Quảng Thành H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Sáu: -18g30 |
61. |
|
THUẬN H̉A Thôn Thuận Ḥa X. Hương Phong TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Bảy: -5g30 |
62. |
|
TIỀN THÀNH Thôn Tiền Thành X. Hương Phong TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Ba: -18g30 |
63. |
|
VÂN QUẬT THƯỢNG Thôn Vân Quật Thượng X. Hương Phong TP. Huế Thừa Thiên Huế
|
|
|
Thứ Hai: -5g30 |
64. |
KIM GIAO Thôn Kim Giao X. Hải Dương H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-5g30 |
Thứ Hai, Ba: -18g30
Thứ Năm: -5g15 |
65. |
|
MỸ THỦY Thôn Mỹ Thuỷ X. Hải An H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
-9g00 |
Thứ Sáu: -18g30 |
66. |
KIM LONG 37 Phạm Thị Liên P. Kim Long TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Tháng 6-8: -5g30 -18g30 Tháng 9-5: -5g30 -8g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Sáu: -18g30
Thứ Bảy: -5g15 |
67. |
LAVANG - TRUNG TÂM HÀNH HƯƠNG TOÀN QUỐC ĐỨC MẸ LAVANG Thôn Phú Hưng X. Hải Phú H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-6g00 -15g00 |
-5g00 -19g00 |
68. |
LẠI ÂN Thôn Lại Ân X. Phú Mậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g30 (hè) -7g00 (đông) |
Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g45 (hè) -18g30 (đông) |
69. |
|
MẬU TÀI Thôn Mậu Tài X. Phú Mậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
-16g30 (hè) -15g30 (đông) |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -18g45 (hè) -18g30 (đông) |
70. |
LĂNG CÔ T.Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -8g00 -18g00 |
-5g00 -18g00 |
71. |
LINH THỦY Thôn 3 X. Quảng Ngạn H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -15g30 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -5g00
Thứ Ba, Năm: -16g30 |
72. |
|
THẾ CHÍ Thôn 2 X. Điền Hải H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Tư: -17g00
Thứ Bảy: (lễ CN) -17g00 |
73. |
LOAN LƯ 401 Lạc Long Quân T. Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g30 |
Thứ Hai đến thứ Sáu: -5g00 (hè) - 5g15 (đông) -18g30 (hè) - 18g00 (đông)
Thứ Bảy: (lễ CN) -18g30 |
74. |
LƯƠNG VĂN 4 Trần Hoàn X. Thủy Lương H. Hương Thuỷ Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 (hè) -6g30 (đông) -18g30 |
-18g30 |
75. |
MẾN THÁNH GIÁ
|
|
D̉NG MẾN THÁNH GIÁ 113 Trần Phú P. Phước Vĩnh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
-5g30 |
-5g30 |
76. |
|
|
CĐ. MẾN THÁNH GIÁ PHỦ CAM 152/8 Trần Phú P. Phước Vĩnh Thừa Thiên Huế |
-5g30 |
-5g30 |
77. |
MỸ CHÁNH X. Hải Chánh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-6g00 (hè) -6g30 (đông)
|
Thứ Hai, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 (hè) -18g30 (đông) |
78. |
|
BẾN ĐÁ Thôn Tân Xuân Thọ X. Hải Trường H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư, tuần I: -17g30 (tại tư gia) |
79. |
|
HÀ LỘC Thôn Hà Lộc X. Hải Sơn H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Ba: -18g30 |
80. |
|
TÂN TRƯNG Thôn Tân Phong Hiệp X. Hải Chánh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư, tuần III: -17g30 (tại tư gia) |
81. |
|
TÂN TRƯỜNG Thôn Tân Xuân Thọ X. Hải Trường H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư, tuần II: -17g30 (tại tư gia) |
82. |
MỸ LỘC Thôn Mỹ Lộc X. Triệu Hoà H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
-6g00 (hè) -6g30 (đông) |
-18g30 (hè) -19g00 (đông) |
83. |
NAM PHỔ Số 10, Tổ 2 Nam Thượng P. Phú Thượng TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
-Thứ Hai, Ba, Tư, Năm: -18g30
Thứ Bảy: -5g15 |
84. |
|
AN NHƠN Thôn Tây Tŕ Nhơn P. Phú Thượng TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Tư đầu tháng: -18g30 |
85. |
|
LA Ỷ Thôn La Ỷ P. Phú Thượng TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Sáu: -18g30 |
86. |
NAM TÂY Thôn Xuân Tây X. Linh Hải H. Gio Linh Quảng Trị |
|
|
-6g00 -14g30 |
-19g00 |
87. |
NGỌC HỒ 74 Ngọc Hồ P. Hương Hồ TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 |
-18g30 |
88. |
NGÔ XÁ Thôn Ngô Xá X. Triệu Trung H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
-6g00 (hè) -6g30 (đông) |
Thứ Hai: -5g00 (hè) -5g30 (đông)
Thứ Ba, Tư, Sáu, Bảy: -19g00 |
89. |
|
AN LƯU Thôn An Lưu X. Triệu Sơn H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
-16g00 |
Thứ Năm: -19g00 |
90. |
NGUYỆT BIỀU 10 Đặng Đức Tuấn P. Thủy Biều TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
- 19g30 |
91. |
NHẤT ĐÔNG X. Điền Hương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 (hè) -8g30 (hè) -6g00 (đông) -9g00 (đông) |
Thứ Hai, Tư: -4g45 (hè)
Thứ Ba, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 (hè) -18g30 (đông) |
92. |
|
NH̀ ĐÔNG X. Điền Hương, H. Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
|
Chỉ có Thánh lễ Chúa nhật cuối tháng: -5g30 (hè) -8g30 (hè) -6g00 (đông) -9g00 (đông) |
Thứ Ba: -19g00 (hè+đông)
Thứ 5: -4g45 (hè) |
93. |
NHẤT TÂY Thôn Thanh Hương Tây X. Điền Hương H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30
|
-18g30 |
94. |
NƯỚC NGỌT X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 -18g00 |
Thứ Hai: -5g00
Thứ Ba, Tư, Năm, Sáu, Bảy: -18g00 |
95. |
|
ĐẬP Thôn Thủy Yên Hạ x. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-5g30 |
Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g00 |
96. |
PHAN XÁ Thôn Lương Tài Xá X. Triệu Đại H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
|
-6g30 (tuần 1) |
Thứ Hai: -5g00
Thứ Ba, Năm, Bảy: -19g00 |
97. |
|
ĐỒNG GIÁM Thôn An Lợi X. Triệu Độ H. Triệu Phong Quảng Trị |
|
-6g30 (tuần 2) |
Thứ Tư: -19g00 |
98. |
|
GIÁO LIÊM Thôn Giáo Liêm X. Triệu Độ H. Triệu Phong, Quảng Trị |
|
-6g30 (tuần 3) |
Thứ Sáu: -19g00 |
99. |
PHANXICÔ XAVIE 18 Ng. Tri Phương P. Phú Nhuận TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -17g15 |
- 19g00 |
100. |
C. T̉A PHỦ CAM 1 Đoàn Hữu Trưng P. Phước Vĩnh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -8g15 -15g00 -18g30 |
Thứ Hai đến thứ Sáu: -5g00 -18g30
Thứ Bảy: -5g00 - 18g30 (lễ CN) |
101. |
PHÚ HẬU 24/485 Chi Lăng P. Phú Hậu TP Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -15g30 |
-18g30 |
102. |
PHÙ LƯƠNG 1213 Nguyễn Tất Thành P. Phú Bài TX. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g00 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -5g30
Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
103. |
|
PHÚ BÀI X. Thủy Phù Tx. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
-7g30 (tuần chẵn) |
-18g30 (tuần chẵn) |
104. |
|
TÔ ĐÀ Đường Trần Hoàn X. Thủy Tân TX. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
-7g30 (tuần lẽ) |
-18g30 (tuần lẽ) |
105. |
PHÚ XUÂN Thôn Phước Phú X. Phong Hoà H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
-18g30 |
106. |
|
PHONG NGUYÊN X. Phong Thu H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ Tư: -16g00 |
107. |
PHÚ XUYÊN Thôn Phú Cường Xuyên X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
108. |
|
PHƯỚC HƯNG Thôn Phước Hưng X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-15g30 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -18g30 |
109. |
PHƯỚC MÔN Thôn Tân Phước X. Hải Lệ TX. Quảng Trị Quảng Trị |
|
|
-6g00 |
Thứ Hai: -5g00
Thứ Ba, Tư, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 |
110. |
PHƯỚC TƯỢNG Thôn Trung Phước Tượng X. Lộc Tŕ H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g15 |
-18g15 |
111. |
|
H̉A AN Thôn Ḥa An X. Lộc B́nh H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-9g30 |
|
112. |
PHƯỚC TUYỀN Thôn An Phước X. Cam Thành H. Cam Lộ Quảng Trị |
|
|
-5g30 (hè + đông) -8g00 (hè) -9g00 (đông)
|
Thứ Hai, Ba, Năm, Sáu, Bảy: -19g00 (hè) -18g30 (đông) |
113. |
|
ĐỊNH XÁ Thôn Định Xá, X. Cam Hiếu H. Cam Lộ Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư: -19g30 |
114. |
PHƯỜNG ĐÔNG X. Vinh Hưng H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 |
Thứ Hai, Tư, Năm, Sáu, Bảy: -19g00
Thứ Ba: -5g00 |
115. |
|
MỸ LỢI X. Vinh Mỹ H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-9g00 |
|
116. |
PHƯỜNG ĐÚC 321 Bùi Thị Xuân P. Phường Đúc TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
-18g30 |
117. |
PHƯỜNG TÂY Thôn Diêm Trường 1 X. Vinh Hưng H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 |
Thứ Hai, Tư, Năm, Bảy: -18g30
Thứ Ba, Sáu: -5g00 |
118. |
|
LƯƠNG VIỆN Thôn Lương Viện X. Vinh Hưng H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ Ba: -18g30 |
119. |
QUY LAI Thôn Quy Lai X. Phú Thanh TP Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 (hè) -8g00 (đông) |
Thứ Hai, Năm: -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
120. |
|
H̉A AN Thôn Ḥa An X. Phú Thanh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Ba: -18g30 (hè) -18g00 (đông)
Thứ Bảy: (lễ CN) -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
121. |
|
VĨNH LẠI Thôn Vĩnh Lại X. Phú Thanh TP Huế Thừa Thiên Huế |
|
-5g00 (hè) -6g00 (đông) |
Thứ Tư, Sáu: -8g30 (hè) -8g00 (đông)
|
122. |
SÁO CÁT Tổ Dân phố Đồng Dương T. Trấn Lăng Cô H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -14g00 (hè) -15g00 (đông) |
Thứ Hai, Bảy: -5g00
Thứ Ba, Tư, Năm, Sáu: -17g00
Thứ Bảy: (lễ CN) -17g00 |
123. |
SƠN CÔNG Thôn Sơn Công 1 X. Hương Vân H. Hương Trà Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 - 15g30 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -5g00
Thứ Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
124. |
SƠN QUẢ Thôn Sơn Quả Xă Phong Sơn H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -16g30 |
Thứ Hai, Bảy: -5g00
Thứ Ba, Tư, Năm, Sáu: -18g30 |
125. |
|
BỒ ĐIỀN Thôn Bồ Điền X. Phong An H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Bảy (lễ CN): -18g00 |
126. |
SƠN THỦY Thôn Quảng Hợp X. Sơn Thuỷ H. A Lưới Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -15g00 |
Thứ Ba, Sáu: -15g00
Thứ Hai, Tư, Năm: -19g00
Thứ Bảy (lễ CN): -19g00 |
127. |
TÂN LƯƠNG Thôn Tây Chánh X. Hải Chánh H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-5g30 -8g30 |
-19g00 |
128. |
TÂN MỸ 25 Nguyễn Cầu P. Thuận An TP. Huế Thừa Thiên Huế
|
|
|
Thg 6,7,8: -5g30
Các thg khác: -5g30 -8g00 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -18g00
Thứ Ba, Năm, Bảy: -5g00 |
129. |
|
THUẬN AN Đường Hoàng Sa P. Thuận An TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Tư: -16g00
Thứ Bảy: (lễ CN) -16g00 |
130. |
TÂN THỦY
|
|
|
-6g00 -17g00 |
Thứ Hai, Tư, Năm, Sáu: -18g00
Thứ Ba, Bảy: -5g30 |
131. |
TÂY LINH 139 Thái Phiên P. Thuận Lộc TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 -14g30 |
-19g00 |
132. |
TÂY LỘC 146 Nguyễn Trăi P. Tây Lộc TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g30 |
-19g00 |
133. |
THẠCH B̀NH 10 Ng. Minh Đạt Thạch B́nh T.Trấn Sịa H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -15g30 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -5g30
Thứ Bảy: -17g30 |
134. |
|
CỔ THÁP Thôn Cổ Tháp X. Quảng Lợi H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
-10g00 |
|
135. |
|
THỦ LỄ Thôn Thủ Lễ X. Quảng Phước H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Ba: -17g30 |
136. |
|
VÂN CĂN Thôn Vân Căn T.Trấn Sịa H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Năm: -17g30 |
137. |
THẠCH HĂN 74 Hai Bà Trưng P. 3 TX. Quảng Trị Quảng Trị
|
|
|
-7g00 -18g30 |
Thứ Hai, Bảy: -5g15
Thứ Ba, Tư, Năm, Sáu: -18g30 |
138. |
THANH TÂN Thanh Tân X. Phong Sơn H. Phong Điền Thừa Thiên Huế
|
|
|
-6g00 -17g00 |
Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Bảy: -5g00 -18g30
Thứ Sáu: -5g15 -15g00 |
139. |
THÀNH CÔNG Thôn 2 X. Quảng Công H. Quảng Điền Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 |
Thứ Hai, Tư, Bảy: -18g00 |
140. |
|
THAI DƯƠNG X. Hải Dương TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
Tuần lẽ: -7g30 |
Thứ Ba, Năm: -18g00 |
141. |
|
VĨNH TRỊ Thôn 4 X. Hải Dương TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
Tuần chẵn: - 7g30 |
Thứ Sáu: -18g00 |
142. |
THẦN PHÙ 44 Vơ Trác P. Thủy Châu TX. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 (tuần 1 và 3)
-16g00
|
Thứ Hai, Sáu: -5g00 (hè) -5g30 (đông)
Thứ Bảy (tuần 2 và 4): -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
143. |
|
DẠ LÊ 468 Ng. Tất Thành P. Thủy Phương TX. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
-6g00 (tuần 2) |
Thứ Tư: -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
144. |
|
GIÁP NAM 90 Vơ Trác P. Thủy Châu TX. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
-6g00 (tuần 4) |
Thứ Năm: -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
145. |
|
VĂN GIANG Thôn Văn Giang X. Phù Lương H. Hương Thủy Thừa Thiên Huế |
|
-18g30 (hè) -18g00 (đông) |
Thứ Ba: -18g00 (hè) -18g30 (đông)
Thứ Bảy đầu tháng và giữa tháng: lễ CN -18g30 (hè) -18g00 (đông) |
146. |
|
BẾN CỦI Bến Củi X. Phong Xuân H. Phong Điền Thừa Thiên Huế |
|
-6g30 |
-18g30
|
147. |
THIÊN AN Thôn Cư Chánh I X. Thủy Bằng TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-7g00 -16g00 |
-17g15 |
148. |
THIÊN AN |
|
ĐAN VIỆN THIÊN AN X. Thủy Bằng TP. Huế Thừa Thiên Huế |
-7g00 |
-5g15 |
149. |
THIỆN LOẠI Thôn Lương Quư Phú X. Lộc Điền H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-16g00 (hè) -15g00 (đông) |
-5g00 (hè) -18g00 (đông) |
150. |
|
HÀ VĨNH Thôn Hà Vĩnh X. Lộc An H. Phúc Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-8g00 |
Thứ Tư: -18g00 |
151. |
THUẬN NHƠN X. Hải Hưng H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
-6g30 |
Thứ Hai, Ba, Năm, Bảy: -18g30 |
152. |
|
PHƯỚC ĐIỀN X. Hải Định H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư: -18g30 |
153. |
|
THI ÔNG X. Hải Hưng H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
-15g00 |
Thứ Sáu: -18g30 |
154. |
THỦY CAM X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 (hè) -7g00 (đông) |
-19g00 |
155. |
THỦY YÊN X. Lộc Thủy H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
|
|
-6g00 -16g00 |
-18g30 |
156. |
THỪA LƯU Thôn Thủy Tụ X. Lộc Tiến H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g30 |
-18g30 |
157. |
TIÊN NỘN Thôn Tiên Nộn X. Phú Mậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g30 |
Thứ Hai, Tư, Sáu: -18g30
|
158. |
|
THANH TIÊN Thôn Thanh Vinh X. Phú Mậu TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
-16g30 |
Thứ Ba, Năm, Bảy: -5g15 |
159. |
T̉A GIÁM MỤC 6 Ng. Trường Tộ P. Phước Vĩnh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
Từ tháng 6-8 -05g45 (hè)
Từ tháng 9-5 -05g15 (đông)
|
Từ tháng 6-8 -05g45 (hè)
Từ tháng 9-5 -05g15 (đông)
|
160. |
|
THANH DẠ 88 Phùng Lưu P. Thủy Dương TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
-18g00 |
Thứ Tư, Sáu: -18g00
|
161. |
|
VÂN DƯƠNG 84 Tôn Thất Cảnh P. An Đông TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
-7g00 |
Thứ Ba, Năm: -18g00 |
162. |
TRÍ BƯU 15 Huyền Trân Công Chúa P. 2 TX. Quảng Trị Quảng Trị |
|
|
-6g00 -8g00 -18g30 |
Thứ Hai, Ba, Năm, Sáu: -18g30
Thứ Tư, Bảy: -5g00 |
163. |
|
QUY THIỆN Thôn Quy Thiện X. Hải Quy H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
-18g30 |
Thứ Tư: -18g30 |
164. |
TRIỀU SƠN NAM Triều Sơn Nam P. Hương Vinh TP. Huế Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 -8g00 |
Thứ Hai, Sáu: -5g00
Thứ Ba, Tư, Năm, Bảy: -18g30 |
165. |
TRUỒI Thôn An Lại X. Lộc An H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-5g00 (hè) -5g30 (đông)
|
-18g30 (hè) -18g00 (đông)
|
166. |
|
XUÂN LỘC Thôn Hưng An X. Xuân Lộc H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-8g00 (hè) -16g00 (đông) |
Thứ Năm: -18g00 (hè) -17g30 (đông) |
167. |
VINH H̉A Hiền Ḥa 1 X. Vinh Hiền H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g30 -18g30 |
Thứ Hai, Năm, Bảy: -5g00 -18g30
|
168. |
|
ĐÔNG DƯƠNG Thôn Đông Dương X. Hải Dương H. Hải Lăng Quảng Trị |
|
|
Thứ Tư: -18g30
Thứ Bảy: -18g30 (lễ CN) |
169. |
|
NAM TRƯỜNG Nam Trường X. Giang Hải H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ Tư: -18g30 |
170. |
|
NGHI GIANG Đơn Chế X. Giang Hải H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế
MỸ Á X. Giang Hải H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế
ĐÔNG DƯƠNG X. Vinh Hiền H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
|
Thứ Sáu: -17g00 |
171. |
|
THÁNH TÂM Thôn Cai Đán X. Vinh Hiền H. Phú Lộc Thừa Thiên Huế |
|
-16g00 |
Thứ Ba: -18g30 |
172. |
VÔ NHIỄM |
|
D̉NG CON ĐỨC MẸ VÔ NHIỄM 32 Kim Long TP. Huế Thừa Thiên Huế |
-5g30
|
-5g30 |
173. |
XUÂN THIÊN Xuân Thiên Hạ X. Vĩnh Xuân H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
|
-6g00 -16g30 |
-18g30 |
174. |
|
KHÁNH MỸ X. Vinh Xuân H. Phú Vang Thừa Thiên Huế |
|
CN đầu tháng: -8g30 |
|